Có 2 kết quả:

运交 yùn jiāo ㄩㄣˋ ㄐㄧㄠ運交 yùn jiāo ㄩㄣˋ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to consign
(2) to send (goods to customers)
(3) shipping
(4) delivery

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to consign
(2) to send (goods to customers)
(3) shipping
(4) delivery

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0